Characters remaining: 500/500
Translation

âm cực

Academic
Friendly

Từ "âm cực" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nghĩa cơ bản nhất là "đầu mút âm", thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học. Để giải thích dễ hiểu hơn, chúng ta có thể chia nhỏ định nghĩa như sau:

Định nghĩa tổng quát:

"Âm cực" điểm hoặc đầu mút nơi điện tích âm trong một mạch điện. Trong các thiết bị điện, bạn sẽ thấy rằng âm cực thường được đánh dấu bằng một biểu tượng hoặc ký hiệu đặc biệt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi lắp pin, bạn cần chú ý đến việc nối âm cực với âm cực dương cực với dương cực."
  2. Câu nâng cao: "Trong mạch điện, dòng điện sẽ chạy từ dương cực đến âm cực, do đó việc xác định đúng cực rất quan trọng để thiết bị hoạt động hiệu quả."
Các cách sử dụng khác:
  • Trong một số trường hợp, "âm cực" có thể được dùng để nói về các khía cạnh khác của điện, như trong phát biểu về tính chất của các vật liệu dẫn điện.
  • "Âm cực" cũng có thể được dùng trong các thí nghiệm vật để mô tả nguồn điện trong các thí nghiệm về từ trường hoặc điện trường.
Phân biệt với từ khác:
  • Dương cực: điểm hoặc đầu mút điện tích dương, trái ngược với âm cực.
  • Cực từ: một khái niệm khác, liên quan đến từ trường (bắc cực nam cực), không nên nhầm lẫn với âm cực.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Âm tính: Cũng liên quan đến điện tích âm, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác.
  • Điện cực: thuật ngữ chung hơn, dùng để chỉ cả âm cực dương cực.
  1. dt. (lí) (H. âm: trái với dương; cực: đầu mút) Cực của máy điện chứa điện âm: Nối dây từ âm cực sang dương cực.

Comments and discussion on the word "âm cực"